Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kêu rêu
  2. kêu trời
  3. kêu van
  4. kêu vang

  5. kì cạch
  6. kì cọ
  7. kì kèo
  8. kìa
  9. kìm
  10. kìm cặp
  11. kìm chân
  12. kìm hãm
  13. kìm kẹp
  14. kìn kìn
  15. kìn kịt
  16. kình
  17. kình địch
  18. kình kịch
  19. kình ngạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kìm

  • Pincers, pliers
  • Grip with pincers, grip with pliers
  • Draw
    • Kìm cương ngựa: To draw the reins