Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kìa
  2. kìm
  3. kìm cặp
  4. kìm chân
  5. kìm hãm
  6. kìm kẹp
  7. kìn kìn
  8. kìn kịt
  9. kình
  10. kình địch
  11. kình kịch
  12. kình ngạc
  13. kình nghê
  14. kình ngư

  15. kí lô
  16. kí-lô
  17. kích
  18. kích động
  19. kích bác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kình địch

  • Be in opposition, be in enmity
    • Anh em sao mà cứ kình địch nhau: Why should brothers be in enmity with each other