Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kìm chân
  2. kìm hãm
  3. kìm kẹp
  4. kìn kìn
  5. kìn kịt
  6. kình
  7. kình địch
  8. kình kịch
  9. kình ngạc
  10. kình nghê
  11. kình ngư

  12. kí lô
  13. kí-lô
  14. kích
  15. kích động
  16. kích bác
  17. kích cỡ
  18. kích dục
  19. kích hoạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kình nghê

  • (cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels