Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kính báo
  2. kính bẩm
  3. kính cẩn
  4. kính cận
  5. kính cặp mũi
  6. kính chúc
  7. kính chuộng
  8. kính hiển vi
  9. kính hiển vi điện tử
  10. kính lão
  11. kính lúp
  12. kính mát
  13. kính mến
  14. kính mộ
  15. kính một mắt
  16. kính nể
  17. kính nhường
  18. kính phục
  19. kính quang phổ
  20. kính râm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kính lão

  • Old people's glasses, far-sighted glasses
  • Respect the aged
    • kính lão đắc thọ: seniores priores