Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kính cận
  2. kính cặp mũi
  3. kính chúc
  4. kính chuộng
  5. kính hiển vi
  6. kính hiển vi điện tử
  7. kính lão
  8. kính lúp
  9. kính mát
  10. kính mến
  11. kính mộ
  12. kính một mắt
  13. kính nể
  14. kính nhường
  15. kính phục
  16. kính quang phổ
  17. kính râm
  18. kính tạ
  19. kính tặng
  20. kính thiên lý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kính mến

  • Revere and love, esteem
    • Đáng kính mến: Deserving to be revered and loved, estimable