Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kính tiềm vọng
  2. kính trình
  3. kính trắc viễn
  4. kính trắng
  5. kính trọng
  6. kính vạn hoa
  7. kính viễn
  8. kính viễn vọng
  9. kính yêu
  10. kíp
  11. kíp chầy
  12. kíp mìn
  13. kíp nổ
  14. kẹ
  15. kẹo
  16. kẹo bánh
  17. kẹo chanh
  18. kẹo hạnh nhân
  19. kẹo mứt
  20. kẹo trứng chim

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kíp

adj

  • urgent; pressing
    • không kíp thì chầy: Sooner or later