Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kính vạn hoa
  2. kính viễn
  3. kính viễn vọng
  4. kính yêu
  5. kíp
  6. kíp chầy
  7. kíp mìn
  8. kíp nổ
  9. kẹ
  10. kẹo
  11. kẹo bánh
  12. kẹo chanh
  13. kẹo hạnh nhân
  14. kẹo mứt
  15. kẹo trứng chim
  16. kẹo xìu
  17. kẹp
  18. kẹp tóc
  19. kẹt
  20. kẹt cứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kẹo

noun

  • candy; sweet; sweetmeat