Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ký lục
  2. ký ngụ
  3. ký ninh
  4. ký sự
  5. ký sinh
  6. ký táng
  7. ký túc
  8. ký túc xá
  9. ký tắt
  10. ký thác
  11. ke
  12. ke ga
  13. kem
  14. kem đánh giày
  15. kem cây
  16. kem cốc
  17. kem que
  18. kem sữa
  19. ken
  20. ken két

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ký thác

verb

  • to trust; to confide