Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ký sự
  2. ký sinh
  3. ký táng
  4. ký túc
  5. ký túc xá
  6. ký tắt
  7. ký thác
  8. ke
  9. ke ga
  10. kem
  11. kem đánh giày
  12. kem cây
  13. kem cốc
  14. kem que
  15. kem sữa
  16. ken
  17. ken két
  18. ken-vin
  19. keng
  20. keng keng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kem

noun

  • cream; ice-cream
    • kem thoa mặt: cold-cream