Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẻ ô
  2. kẻ ở người đi
  3. kẻ ăn người ở
  4. kẻ ăn người làm
  5. kẻ đón người đưa
  6. kẻ địch
  7. kẻ cả
  8. kẻ cắp
  9. kẻ cắp gặp bà già
  10. kẻ chợ
  11. kẻ cướp
  12. kẻ dưới
  13. kẻ gian
  14. kẻ giờ
  15. kẻ hầu người hạ
  16. kẻ khác
  17. kẻ khó
  18. kẻ nứt
  19. kẻ quê
  20. kẻ sĩ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kẻ chợ

  • Capital, urban area
    • Người kẻ chợ: The people from the capital. a native of the capital, the urban people; a towndweller