Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẻ đón người đưa
  2. kẻ địch
  3. kẻ cả
  4. kẻ cắp
  5. kẻ cắp gặp bà già
  6. kẻ chợ
  7. kẻ cướp
  8. kẻ dưới
  9. kẻ gian
  10. kẻ giờ
  11. kẻ hầu người hạ
  12. kẻ khác
  13. kẻ khó
  14. kẻ nứt
  15. kẻ quê
  16. kẻ sĩ
  17. kẻ tám lạng người nửa cân
  18. kẻ thù
  19. kẻ trộm
  20. kẻ vạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kẻ giờ

  • Somebody
    • Ta đây kẻ giờ: To be pround of being somebody