Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kề miệng lỗ
  2. kề vai sát cánh
  3. kềm
  4. kền
  5. kền kền
  6. kềnh
  7. kềnh càng
  8. kềnh kệnh
  9. kều
  10. kỳ
  11. kỳ ảo
  12. kỳ đà
  13. kỳ đài
  14. kỳ đảo
  15. kỳ bộ
  16. kỳ công
  17. kỳ cùng
  18. kỳ cạch
  19. kỳ cọ
  20. kỳ cục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kỳ

noun

  • flag; banner

noun

  • chess

noun

  • period; term; date
    • trả đúng kỳ: to pay at fixed dates instalment
    • trả từng kỳ: to pay in instalments