Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kết toán
  2. kết tràng
  3. kết xã
  4. kết ước
  5. kề
  6. kề cà
  7. kề miệng lỗ
  8. kề vai sát cánh
  9. kềm
  10. kền
  11. kền kền
  12. kềnh
  13. kềnh càng
  14. kềnh kệnh
  15. kều
  16. kỳ
  17. kỳ ảo
  18. kỳ đà
  19. kỳ đài
  20. kỳ đảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kền

  • Nickel
    • Đôi vành xe đạp mạ kền: Two nickel-plated bycicle rims.
  • (thông tục) Crack, swell
    • Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền: He is a crack (swell) football-player