Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kem sữa
  2. ken
  3. ken két
  4. ken-vin
  5. keng
  6. keng keng
  7. keo
  8. keo bẩn
  9. keo cú
  10. keo kiệt
  11. keo lận
  12. keo sơn
  13. kha khá
  14. khai
  15. khai ấn
  16. khai đao
  17. khai báo
  18. khai bút
  19. khai canh
  20. khai căn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

keo kiệt

adj

  • stingy; miserly