| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | keng  - Clang
- Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa: A clang of bell was heard at the gate
- keng keng (láy, ý liên tiếp)
- Tiếng chuông xe đạp keng keng: The bicycle bell sounded "clang, clang"
|
|