Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khá giả
  2. khá khen
  3. khá tốt
  4. khác
  5. khác biệt
  6. khác chi
  7. khác gì
  8. khác nào
  9. khác nhau
  10. khác thường
  11. khác vời
  12. khác xa
  13. khách
  14. khách địa
  15. khách du lịch
  16. khách hàng
  17. khách khí
  18. khách khứa
  19. khách mời
  20. khách nợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khác thường

noun

  • especial; extraordinary