Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khay nước
  2. khà
  3. khà khà
  4. khàn
  5. khàn khàn
  6. khá
  7. khá giả
  8. khá khen
  9. khá tốt
  10. khác
  11. khác biệt
  12. khác chi
  13. khác gì
  14. khác nào
  15. khác nhau
  16. khác thường
  17. khác vời
  18. khác xa
  19. khách
  20. khách địa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khác

  • other; another; further; otherwise
    • không có ai khác hơn cô ta: No other than she
    • tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời: I could not do otherwise than obey