Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khò khè
  2. khò khò
  3. khòm
  4. khòm khòm
  5. khòng
  6. khó
  7. khó ở
  8. khó đọc
  9. khó đăm đăm
  10. khó bảo
  11. khó chịu
  12. khó chơi
  13. khó coi
  14. khó dạy
  15. khó dễ
  16. khó gặm
  17. khó hiểu
  18. khó khăn
  19. khó khuây
  20. khó lòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khó bảo

  • Headstrong, self-illed
    • Thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá: The boy is only fourteen but already very self-illed