Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khó chịu
  2. khó chơi
  3. khó coi
  4. khó dạy
  5. khó dễ
  6. khó gặm
  7. khó hiểu
  8. khó khăn
  9. khó khuây
  10. khó lòng
  11. khó nói
  12. khó ngửi
  13. khó nghèo
  14. khó nghĩ
  15. khó nghe
  16. khó nhai
  17. khó nhá
  18. khó nhằn
  19. khó nhọc
  20. khó nuốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khó lòng

adj

  • improbable