Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khó nhai
  2. khó nhá
  3. khó nhằn
  4. khó nhọc
  5. khó nuốt
  6. khó tính
  7. khó tả
  8. khó thở
  9. khó thương
  10. khó tiêu
  11. khó tin
  12. khó trôi
  13. khó xử
  14. khóa học
  15. khóa luận
  16. khóa tay
  17. khóc
  18. khóc hết hơi
  19. khóc lóc
  20. khóc mướn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khó tiêu

  • difficult to digest; indigestible; heavy on the stomach
  • xem ăn khó tiêu