Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khó nghĩ
  2. khó nghe
  3. khó nhai
  4. khó nhá
  5. khó nhằn
  6. khó nhọc
  7. khó nuốt
  8. khó tính
  9. khó tả
  10. khó thở
  11. khó thương
  12. khó tiêu
  13. khó tin
  14. khó trôi
  15. khó xử
  16. khóa học
  17. khóa luận
  18. khóa tay
  19. khóc
  20. khóc hết hơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khó thở

  • Oppressive
    • Trời sắp bão, không khí khó thở: A storm is brewing, so it is oppressive
    • Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở: Life was very oppressive under the old regime