Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khôn xiết
  2. không
  3. không ai
  4. không đáng kể
  5. không đâu
  6. không đối đất
  7. không đối không
  8. không đổi
  9. không đội trời chung
  10. không bao giờ
  11. không bao lâu
  12. không bào
  13. không biết chừng
  14. không cánh mà bay
  15. không có lửa sao có khói
  16. không có mây sao có mưa
  17. không cùng
  18. không chóng thì chầy
  19. không chừng
  20. không chiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

không bao giờ

adv

  • never
    • cô ta không bao giờ trở lại nữa: She never came back