Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khúc dạo
  2. khúc kha khúc khích
  3. khúc khích
  4. khúc khuỷu
  5. khúc mắc
  6. khúc mắt
  7. khúc nôi
  8. khúc nhôi
  9. khúc uốn
  10. khúc xạ
  11. khúc xạ học
  12. khúc xạ kế
  13. khúm na khúm núm
  14. khúm núm
  15. khạc
  16. khạc nhổ
  17. khạng nạng
  18. khạp
  19. khả ái
  20. khả ố

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khúc xạ

verb

  • to refract; to bend (rays, etc)