Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khúc xạ
  2. khúc xạ học
  3. khúc xạ kế
  4. khúm na khúm núm
  5. khúm núm
  6. khạc
  7. khạc nhổ
  8. khạng nạng
  9. khạp
  10. khả ái
  11. khả ố
  12. khả biến
  13. khả dĩ
  14. khả kính
  15. khả năng
  16. khả nghi
  17. khả quan
  18. khả tích
  19. khả thủ
  20. khả thi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khả ái

adj

  • loveable; likeable; nice