Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khử cực
  2. khử mùi
  3. khử nhiễm
  4. khử nước
  5. khử từ
  6. khử trùng
  7. khựng
  8. khểnh
  9. khố
  10. khố đỏ
  11. khố dây
  12. khố lục
  13. khố tải
  14. khố vàng
  15. khố xanh
  16. khốc
  17. khốc hại
  18. khốc liệt
  19. khối
  20. khối óc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khố đỏ

  • Native soldier(thời cuộc pháp)