Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khựng
  2. khểnh
  3. khố
  4. khố đỏ
  5. khố dây
  6. khố lục
  7. khố tải
  8. khố vàng
  9. khố xanh
  10. khốc
  11. khốc hại
  12. khốc liệt
  13. khối
  14. khối óc
  15. khối chóp
  16. khối lượng
  17. khối tình
  18. khối u
  19. khốn
  20. khốn đốn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khốc

  • Very (dry)
    • Khô khốc: Very dry.
  • (không khốc) (láy, ý tăng) Parched