Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khởi nguyên
  2. khởi phát
  3. khởi sắc
  4. khởi sự
  5. khởi sơ
  6. khởi tố
  7. khởi thảo
  8. khởi thủy
  9. khởi thuỷ
  10. khởi xướng
  11. khề khà
  12. khềnh
  13. khều
  14. khọm
  15. khọm già
  16. khỏ
  17. khỏa thân
  18. khỏe
  19. khỏe khoắn
  20. khỏe mạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khởi xướng

verb

  • to take the initiative