Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khởi điểm
  2. khởi binh
  3. khởi công
  4. khởi chiến
  5. khởi hành
  6. khởi hấn
  7. khởi loạn
  8. khởi nghĩa
  9. khởi nguyên
  10. khởi phát
  11. khởi sắc
  12. khởi sự
  13. khởi sơ
  14. khởi tố
  15. khởi thảo
  16. khởi thủy
  17. khởi thuỷ
  18. khởi xướng
  19. khề khà
  20. khềnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khởi phát

  • Rise
    • Cuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỏ: The quarrel rose from a very small matter