Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khiên cưỡng
  2. khiên ngưu
  3. khiêng
  4. khiêng vác
  5. khiêu chiến
  6. khiêu dâm
  7. khiêu khích
  8. khiêu vũ
  9. khiếm diện
  10. khiếm khuyết
  11. khiếm nhã
  12. khiếm thính
  13. khiếm thị
  14. khiến
  15. khiếp
  16. khiếp đảm
  17. khiếp đởm
  18. khiếp nhược
  19. khiếp sợ
  20. khiếp vía

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khiếm khuyết

  • Shortcoming
    • Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still many: shortcomings in this piece of job