Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khiêu dâm
  2. khiêu khích
  3. khiêu vũ
  4. khiếm diện
  5. khiếm khuyết
  6. khiếm nhã
  7. khiếm thính
  8. khiếm thị
  9. khiến
  10. khiếp
  11. khiếp đảm
  12. khiếp đởm
  13. khiếp nhược
  14. khiếp sợ
  15. khiếp vía
  16. khiếu
  17. khiếu nại
  18. khiếu oan
  19. khiếu tố
  20. khiền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khiếp

verb

  • to fear; to dread; to be afraid