Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khiếu
  2. khiếu nại
  3. khiếu oan
  4. khiếu tố
  5. khiền
  6. khiển
  7. khiển hứng
  8. khiển muộn
  9. khiển trách
  10. khiễng
  11. khin khít
  12. khinh
  13. khinh địch
  14. khinh bạc
  15. khinh bỉ
  16. khinh binh
  17. khinh dể
  18. khinh hạm
  19. khinh kỵ
  20. khinh khí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khiễng

  • Limp
    • Đi khiễng chân vì có nhọt đầu gối: To limp because of a boil in the knee