Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khi
  2. khi ấy
  3. khi không
  4. khi khu
  5. khi mạn
  6. khi nào
  7. khi nãy
  8. khi nên
  9. khi quân
  10. khi trá
  11. khi trước
  12. khiêm
  13. khiêm cung
  14. khiêm nhường
  15. khiêm nhượng
  16. khiêm tốn
  17. khiên
  18. khiên chế
  19. khiên cưỡng
  20. khiên ngưu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khi trá

  • (ít dùng) Be in the habit of lying, be a liar