Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khen chê
  2. khen khét
  3. khen ngợi
  4. khen thưởng
  5. kheo
  6. kheo khư
  7. khi
  8. khi ấy
  9. khi không
  10. khi khu
  11. khi mạn
  12. khi nào
  13. khi nãy
  14. khi nên
  15. khi quân
  16. khi trá
  17. khi trước
  18. khiêm
  19. khiêm cung
  20. khiêm nhường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khi khu

  • (văn chương) Uneven, bumpy
    • Đường núi khi khu: A bumpy mountain road