Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khinh thị
  2. khinh thường
  3. khinh trọng
  4. kho
  5. kho báu
  6. kho bạc
  7. kho khó
  8. kho tàng
  9. kho?
  10. khoa
  11. khoa đại
  12. khoa đẩu
  13. khoa bảng
  14. khoa cử
  15. khoa danh
  16. khoa giáo
  17. khoa giáp
  18. khoa học
  19. khoa học kĩ thuật
  20. khoa học luận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoa

noun

  • subject of study y khoa medicine