Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khinh người
  2. khinh nhờn
  3. khinh rẻ
  4. khinh suất
  5. khinh tài
  6. khinh tội
  7. khinh thị
  8. khinh thường
  9. khinh trọng
  10. kho
  11. kho báu
  12. kho bạc
  13. kho khó
  14. kho tàng
  15. kho?
  16. khoa
  17. khoa đại
  18. khoa đẩu
  19. khoa bảng
  20. khoa cử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kho

noun

  • store; warehouse; depository; depot
    • người thủ kho: storeman; storekeeper

verb

  • to cook with brine