Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoai
  2. khoai đao
  3. khoai chuối
  4. khoai dong
  5. khoai lang
  6. khoai mài
  7. khoai mì
  8. khoai môn
  9. khoai mỡ
  10. khoai nghệ
  11. khoai nưa
  12. khoai nước
  13. khoai riềng
  14. khoai sáp
  15. khoai sọ
  16. khoai tây
  17. khoai từ
  18. khoai vạc
  19. khoan
  20. khoan đã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoai nghệ

  • sweet potato (yellow inside)