Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoa học xã hội
  2. khoa hoạn
  3. khoa mục
  4. khoa tay múa chân
  5. khoa thi
  6. khoa trưởng
  7. khoa trường
  8. khoa trương
  9. khoai
  10. khoai đao
  11. khoai chuối
  12. khoai dong
  13. khoai lang
  14. khoai mài
  15. khoai mì
  16. khoai môn
  17. khoai mỡ
  18. khoai nghệ
  19. khoai nưa
  20. khoai nước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoai đao

  • (địa phương) Edible canna