Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoe mẽ
  2. khoen
  3. khoeo
  4. khom
  5. khom khòm
  6. khom khom
  7. khom lưng uốn gối
  8. khu
  9. khu đệm
  10. khu đội
  11. khu biệt
  12. khu chế xuất
  13. khu dinh điền
  14. khu giải phóng
  15. khu hệ
  16. khu phố
  17. khu tập thể
  18. khu tự trị
  19. khu trù mật
  20. khu trú

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khu đội

  • recruiting station, inducting station