Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoẻ khoắn
  2. khoẻ mạnh
  3. khoẻ như vâm
  4. khoăm
  5. khoe
  6. khoe khoang
  7. khoe mẽ
  8. khoen
  9. khoeo
  10. khom
  11. khom khòm
  12. khom khom
  13. khom lưng uốn gối
  14. khu
  15. khu đệm
  16. khu đội
  17. khu biệt
  18. khu chế xuất
  19. khu dinh điền
  20. khu giải phóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khom

verb

  • to bow; to bend