Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuếch trương
  2. khuỳnh
  3. khuỳnh khuỳnh
  4. khuỷu
  5. khuỵu
  6. khui
  7. khum
  8. khum khum
  9. khung
  10. khung cảnh
  11. khung cửa
  12. khung cửi
  13. khung chậu
  14. khung gầm
  15. khung thành
  16. khuy
  17. khuy áo
  18. khuy bấm
  19. khuy móc
  20. khuy tết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khung cảnh

  • Framework
    • Trong khung cảnh của hiến pháp một nước: Within the framework of a country's constitution