Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuỳnh khuỳnh
  2. khuỷu
  3. khuỵu
  4. khui
  5. khum
  6. khum khum
  7. khung
  8. khung cảnh
  9. khung cửa
  10. khung cửi
  11. khung chậu
  12. khung gầm
  13. khung thành
  14. khuy
  15. khuy áo
  16. khuy bấm
  17. khuy móc
  18. khuy tết
  19. khuya
  20. khuya khoắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khung cửi

  • Loom, weavin loom
    • Mắc sợi vào khung cửi: To thread yarns on a loom