Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuyến học
  2. khuyến khích
  3. khuyến mãi
  4. khuyến nông
  5. khuyến nghị
  6. khuyến thiện
  7. khuyết
  8. khuyết điểm
  9. khuyết danh
  10. khuyết tật
  11. khuyết tịch
  12. khuyển
  13. khuyển mã
  14. khuyển nho
  15. khuyển ưng
  16. khuynh
  17. khuynh đảo
  18. khuynh diệp
  19. khuynh gia bại sản
  20. khuynh hữu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuyết tật

  • Defect; flaw
    • Viên ngọc có nhiều khuyết tật: A gem with many flaws in it