Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuyết điểm
  2. khuyết danh
  3. khuyết tật
  4. khuyết tịch
  5. khuyển
  6. khuyển mã
  7. khuyển nho
  8. khuyển ưng
  9. khuynh
  10. khuynh đảo
  11. khuynh diệp
  12. khuynh gia bại sản
  13. khuynh hữu
  14. khuynh hướng
  15. khuynh loát
  16. khuynh tả
  17. khuynh thành
  18. khơ khớ
  19. khơi
  20. khơi chừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuynh đảo

verb

  • to subvert; to topple