Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiên nghị
  2. kiên nhẫn
  3. kiên quyết
  4. kiên tâm
  5. kiên tín
  6. kiên trì
  7. kiên trinh
  8. kiên trung
  9. kiêng
  10. kiêng cữ
  11. kiêng dè
  12. kiêng kỵ
  13. kiêng khem
  14. kiêng nể
  15. kiêu
  16. kiêu binh
  17. kiêu căng
  18. kiêu dũng
  19. kiêu hãnh
  20. kiêu hùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiêng cữ

  • Abstain from unsuitable foods, keep a diet
    • Đẻ xong theo tục lệ cũ phải kiêng cữ: Accoding to old customs, a woman must abstain from unsuitable foods after childbirth