Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiên trì
  2. kiên trinh
  3. kiên trung
  4. kiêng
  5. kiêng cữ
  6. kiêng dè
  7. kiêng kỵ
  8. kiêng khem
  9. kiêng nể
  10. kiêu
  11. kiêu binh
  12. kiêu căng
  13. kiêu dũng
  14. kiêu hãnh
  15. kiêu hùng
  16. kiêu kỳ
  17. kiêu ngạo
  18. kiêu sa
  19. kiêu xa
  20. kiếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiêu

adj

  • arrogant; proud; haughty