Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiếm chuyện
  2. kiếm cung
  3. kiếm hiệp
  4. kiếm khách
  5. kiếm lời
  6. kiếm sống
  7. kiếm thuật
  8. kiến
  9. kiến đen
  10. kiến điền
  11. kiến càng
  12. kiến cánh
  13. kiến công lập nghiệp
  14. kiến gió
  15. kiến giải
  16. kiến hiệu
  17. kiến lập
  18. kiến lửa
  19. kiến nghị
  20. kiến quốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiến điền

  • (cũ) Survy land (with a view to a new land policy).