Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiếm cớ
  2. kiếm chác
  3. kiếm chuyện
  4. kiếm cung
  5. kiếm hiệp
  6. kiếm khách
  7. kiếm lời
  8. kiếm sống
  9. kiếm thuật
  10. kiến
  11. kiến đen
  12. kiến điền
  13. kiến càng
  14. kiến cánh
  15. kiến công lập nghiệp
  16. kiến gió
  17. kiến giải
  18. kiến hiệu
  19. kiến lập
  20. kiến lửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiến

noun

  • ant
    • ổ kiến: ant-holl; ant's nest
  • con kiến