Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm bài
  2. làm bàn
  3. làm bé
  4. làm bạn
  5. làm bậy
  6. làm bằng
  7. làm bếp
  8. làm bộ
  9. làm bộ làm tịch
  10. làm biếng
  11. làm cao
  12. làm cái
  13. làm công
  14. làm cảnh
  15. làm cỏ
  16. làm cỗ
  17. làm chủ
  18. làm chứng
  19. làm chi
  20. làm chiêm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm biếng

adj

  • lazy; slack; indolent
    • làm biếng học bài: lazy over one's lessons