Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm bộ làm tịch
  2. làm biếng
  3. làm cao
  4. làm cái
  5. làm công
  6. làm cảnh
  7. làm cỏ
  8. làm cỗ
  9. làm chủ
  10. làm chứng
  11. làm chi
  12. làm chiêm
  13. làm cho
  14. làm chơi ăn thật
  15. làm cơm
  16. làm dáng
  17. làm dâu
  18. làm dấu
  19. làm dữ
  20. làm dịu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm chứng

verb

  • to witness
    • làm chứng cho người nào: to witness for someone