Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm cỗ
  2. làm chủ
  3. làm chứng
  4. làm chi
  5. làm chiêm
  6. làm cho
  7. làm chơi ăn thật
  8. làm cơm
  9. làm dáng
  10. làm dâu
  11. làm dấu
  12. làm dữ
  13. làm dịu
  14. làm duyên
  15. làm gái
  16. làm gì
  17. làm già
  18. làm giàu
  19. làm giúp
  20. làm giả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm dâu

  • Be a daughter-law
    • Cô ấy làm dâu nhà ai thế?: Whose son did she marry?